Tham khảo It Wasn't Me

  1. “Shaggy Featuring Rikrok ‎– It Wasn't Me”. Discogs. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018.
  2. “Shaggy Featuring Rikrok ‎– It Wasn't Me”. Discogs. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018.
  3. “Shaggy Featuring Rikrok ‎– It Wasn't Me”. Discogs. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018.
  4. "Australian-charts.com – Shaggy feat. Rikrok – It Wasn't Me". ARIA Top 50 Singles. Truy cập 14 tháng 11 năm 2010.
  5. "Austriancharts.at – Shaggy feat. Rikrok – It Wasn't Me" (bằng tiếng Đức). Ö3 Austria Top 40. Truy cập 14 tháng 11 năm 2010.
  6. "Ultratop.be – Shaggy feat. Rikrok – It Wasn't Me" (bằng tiếng Hà Lan). Ultratop 50. Truy cập 14 tháng 11 năm 2010.
  7. "Ultratop.be – Shaggy feat. Rikrok – It Wasn't Me" (bằng tiếng Pháp). Ultratop 50. Truy cập 14 tháng 11 năm 2010.
  8. “Brazil” (PDF). ABPD. 6 tháng 10 năm 2001. Truy cập ngày 1 tháng 4 năm 2014.
  9. "Danishcharts.com – Shaggy feat. Rikrok – It Wasn't Me". Tracklisten. Truy cập 14 tháng 11 năm 2010.
  10. “Hits of the World” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018.
  11. "Shaggy feat. Rikrok: It Wasn't Me" (bằng tiếng Phần Lan). Musiikkituottajat – IFPI Finland.
  12. "Lescharts.com – Shaggy feat. Rikrok – It Wasn't Me" (bằng tiếng Pháp). Les classement single. Truy cập 14 tháng 11 năm 2010.
  13. “Shaggy feat. Rikrok - It Wasn't Me” (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  14. "The Irish Charts – Search Results – It Wasn't Me". Irish Singles Chart. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018.
  15. "Italiancharts.com – Shaggy feat. Rikrok – It Wasn't Me". Top Digital Download. Truy cập 14 tháng 11 năm 2010.
  16. "Nederlandse Top 40 – Shaggy feat. Rikrok" (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40. Truy cập 14 tháng 11 năm 2010.
  17. "Dutchcharts.nl – Shaggy feat. Rikrok – It Wasn't Me" (bằng tiếng Hà Lan). Single Top 100. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018.
  18. "Charts.nz – Shaggy feat. Rikrok – It Wasn't Me". Top 40 Singles. Truy cập 14 tháng 11 năm 2010.
  19. "Norwegiancharts.com – Shaggy feat. Rikrok – It Wasn't Me". VG-lista. Truy cập 14 tháng 11 năm 2010.
  20. "Spanishcharts.com – Shaggy feat. Rikrok – It Wasn't Me" Canciones Top 50. Truy cập 14 tháng 11 năm 2010.
  21. "Swedishcharts.com – Shaggy feat. Rikrok – It Wasn't Me". Singles Top 100. Truy cập 14 tháng 11 năm 2010.
  22. "Swisscharts.com – Shaggy feat. Rikrok – It Wasn't Me". Swiss Singles Chart. Truy cập 14 tháng 11 năm 2010.
  23. "Shaggy: Artist Chart History". Official Charts Company. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018.
  24. "Shaggy Chart History (Hot 100)". Billboard. Truy cập 14 tháng 11 năm 2010.
  25. "Shaggy Chart History (Pop Songs)". Billboard. Truy cập 14 tháng 11 năm 2010.
  26. "Shaggy Chart History (Hot R&B/Hip-Hop Songs)". Billboard. Truy cập 14 tháng 11 năm 2010.
  27. "Shaggy Chart History (Rhythmic)". Billboard. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018.
  28. “Top 20 of All Time”. IRMA. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018.
  29. 1 2 “The UK's Official Chart 'millionaires' revealed”. Official Charts. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018.
  30. “ARIA Charts - End Of Year Charts - Top 100 Singles 2001”. Australian Recording Industry Association. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018.
  31. “Jahreshitparade 2001”. Austriancharts.at. Hung Medien. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018.
  32. “Jaaroverzichten 2001”. Ultratop 50. Hung Medien. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018.
  33. “Rapports Annuels 2001”. Ultratop 50. Hung Medien. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018.
  34. “Die TOP Charts der deutschen Hitlisten”. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018.
  35. “Eurochart Hot 100 Singles 2001” (PDF). Music & Media. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018.
  36. “Hits 2001 Finnland – Single-Charts” (bằng tiếng Đức). Chartsurfer.de. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 12 năm 2017. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  37. “Classement Singles - année 2001”. SNEP. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 1 năm 2012. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018.
  38. “Top 100 Single-Jahrescharts”. GfK Entertainment (bằng tiếng Đức). offiziellecharts.de. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018. Không cho phép mã đánh dấu trong: |work= (trợ giúp)Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  39. “IRMA - Best of 2001”. Irish Recorded Music Association. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018.
  40. “I singoli più venduti del 2001” (bằng tiếng Ý). Hit Parade Italia. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  41. “Tokyo Hot 100” (bằng tiếng Japanease). j-wave. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  42. “Jaarlijsten 2001” (bằng tiếng Dutch). Stichting Nederlandse Top 40. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  43. “Jaaroverzichten 2001” (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40. Hung Medien. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  44. “Topp 20 Single Vår 2001” (bằng tiếng Na Uy). VG-lista. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 9 năm 2011. Truy cập ngày 7 tháng 3 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  45. “Topp 20 Single Vinter 2001” (bằng tiếng Na Uy). VG-lista. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 9 năm 2011. Truy cập ngày 7 tháng 3 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  46. “Årslista Singlar - År 2001” (bằng tiếng Thụy Điển). GLF. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 9 năm 2015. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  47. “Swiss Year-End Charts 2001”. Swiss Singles Chart. Hung Medien. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018.
  48. “UK Year-end Singles 2001” (PDF). The Official Charts Company. Chartplus.co.uk. tr. 1. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018.
  49. 1 2 3 “2001: The Year in Music” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018.
  50. “ARIA Chart Sales – ARIA End of Decade Sales/Top 100” (PDF). Australian Recording Industry Association. 2010. tr. 2. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018.
  51. “Les Meilleures Ventes Tout Temps de 45 T. / Singles” (bằng tiếng Pháp). InfoDisc. Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 7 năm 2015. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết) Quản lý CS1: URL hỏng (liên kết)
  52. “DECENNIUM CHARTS - SINGLES 2000-2009” (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40. Hung Medien. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  53. “The Noughties' Official UK Singles Chart Top 100”. Music Week. London, England: United Business Media: 17. 30 tháng 1 năm 2010.
  54. “2009: The Year in Music” (PDF). Billboard. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018.
  55. “ARIA Charts – Accreditations – 2001 singles”. Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Úc. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018.
  56. “Austrian single certifications – Shaggy – It Wasn't Me” (bằng tiếng Đức). IFPI Áo. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018. Nhập Shaggy vào ô Interpret (Tìm kiếm). Nhập It Wasn't Me vào ô Titel (Tựa đề). Chọn single trong khung Format (Định dạng). Nhấn Suchen (Tìm)
  57. “Awards 2001 - Singles Platinum Internationaal”. Ultratop.be. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018.
  58. “UGE1 2001”. Hitlisten.nu. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018.
  59. “France single certifications – Shaggy – It Wasn't Me” (bằng tiếng Pháp). Syndicat national de l'édition phonographique. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018.
  60. “Gold-/Platin-Datenbank (Shaggy; 'It Wasn't Me')” (bằng tiếng Đức). Bundesverband Musikindustrie. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018.
  61. “Goud & Platina – Shaggy – It Wasn't Me” (bằng tiếng Dutch). NVPI. Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 12 năm 2008. Truy cập ngày 15 tháng 8 năm 2012.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  62. “Trofeer” (bằng tiếng Na Uy). International Federation of the Phonographic Industry – Norway. 2001. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 11 năm 2012. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  63. “Guld- och Platinacertifikat − År 2001” (PDF) (bằng tiếng Thụy Điển). IFPI Thụy Điển. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018.
  64. “The Official Swiss Charts and Music Community: Awards (Shaggy; 'It Wasn't Me')”. IFPI Switzerland. Hung Medien. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018.
  65. “Britain single certifications – Shaggy – It Wasn't Me” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2018. Chọn singles trong bảng chọn Format. Chọn Multi-Platinum trong nhóm lệnh Certification. Nhập It Wasn't Me vào khung "Search BPI Awards" rồi nhấn Enter

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: It Wasn't Me http://www.austriancharts.at/2001_single.asp http://aria.com.au/pages/documents/2000sDecadeChar... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-accredita... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.ultratop.be/fr/annual.asp?year=2001 http://www.ultratop.be/nl/annual.asp?year=2001 http://www.ultratop.be/xls/Awards%202001.htm#Thema... http://www.americanradiohistory.com/Archive-Billbo... http://www.americanradiohistory.com/Archive-Billbo... http://www.americanradiohistory.com/Archive-Billbo...